Thống kê trực tuyến
KG920
Thông tin sản phẩm

  • Quy cách
  • Cơ lý tính
  • Ứng dụng

Quy cách

Đặc tính
Cơ lý tính
MSDS
Ghi chú
Tăng cường 20% Whisker (Sợi chịu mài mòn đặc biệt), chịu mài mòn, tính cứng cao

Hạng mục

 
Đơn vị
 
Kiểm định ISO
 
KG920
Tỷ trọng
 
g/cm³
 
1183
 
1.59
Độ bền kéo
 
MPa
 
527-1,2
 
60

Tỷ lệ kéo

 
%
 
527-1,2
 
11
Modul đàn hồi kéo
 
MPa
 
527-1,2
 
-

Độ bền uốn

 
MPa
 
178
 
100

Modul uốn

 
MPa
 
178
 
3,800

Độ bền va đập (có khuyết tật)

 
kJ/m²
 
179/1eA
 
4

Nhiệt độ biến dạng (1.8MPa)

 
 
75-1,2
 
125
Trở lực thể tích
 
Ω•cm
 
IEC 60093
 
1 x 1014
Trở lực bề mặt
 
Ω
 
IEC 60093
 
1 x 1014

Tính chịu nhiệt

 
 
 
UL94
 
HB
Gia cường bằng sợi chịu mài mòn đặc biệt, tính chịu mài mài mòn, tính cứng cao. Thích hợp dùng trong bánh răng xe hơi, độ cứng bề mặt lớn, dùng trong việc mài mòn do chịu tải trọng lớn.
© 2012 Công ty TNHH Titan Composite     Design by www.thietkevuondao.com