Thống kê trực tuyến
CF920
Thông tin sản phẩm

  • Quy cách
  • Cơ lý tính
  • Ứng dụng

Quy cách

Đặc tính
Cơ lý tính
MSDS
Ghi chú
20% CF, độ bền cao, tính cứng cao, chịu mài mòn, dẫn điện

Hạng mục

 
Đơn vị
 
Kiểm định ISO
 
CF920
Tỷ trọng
 
g/cm³
 
1183
 
1.47
Độ bền kéo
 
MPa
 
527-1,2
 
150

Tỷ lệ kéo

 
%
 
527-1,2
 
2.5
Modul đàn hồi kéo
 
MPa
 
527-1,2
 
-

Độ bền uốn

 
MPa
 
178
 
215

Modul uốn

 
MPa
 
178
 
13,000

Độ bền va đập (có khuyết tật)

 
kJ/m²
 
179/1eA
 
7

Nhiệt độ biến dạng (1.8MPa)

 
 
75-1,2
 
163
Trở lực thể tích
 
Ω•cm
 
IEC 60093
 
2 x 102
Trở lực bề mặt
 
Ω
 
IEC 60093
 
2 x 102

Tính chịu nhiệt

 
 
 
UL94
 
HB
Độ bền cao, độ cứng cao, chịu ma sát, chịu mài mòn, ứng dụng trong các linh kiện chịu ma sát, chịu mài mòn, có độ bền cao, độ cứng cao, linh kiện trong máy may, kích thước ổn định không biến dạng, không sản sinh tĩnh điện khi chuyển động tốc độ cao, hút ẩm thấp, kích thước ổn định khi sử dụng trong thời gian dài.
© 2012 Công ty TNHH Titan Composite     Design by www.thietkevuondao.com